Lancia Kappa (838) 2.4 TD (124 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Lancia Kappa (838) 2.4 TD (124 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Kappa (838) 2.4 TD (124 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 TD (124 Hp)

Công suất

124 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
124 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2387 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4687 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành