Lancia Hyena 2.0 i 16V (210 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Lancia Hyena 2.0 i 16V (210 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Hyena 2.0 i 16V (210 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (210 Hp)

Công suất

210 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1240 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 ZR 15

Kích thước bánh trước

205/50 ZR 15

Công nghệ và Vận hành