Lancia Delta I (831 Abo) 1.6 HF Turbo (132 Hp) 1989, 1990, 1991
Lancia Delta I (831 Abo) 1.6 HF Turbo (132 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Delta I (831 Abo) 1.6 HF Turbo (132 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 HF Turbo (132 Hp)

Công suất

132 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1585 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3895 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc, 257 mm

Thắng sau

Disc, 227 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành