Lancia Dedra (835) 2000 Turbo (165 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994
Lancia Dedra (835) 2000 Turbo (165 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Dedra (835) 2000 Turbo (165 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2000 Turbo (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

274 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
274 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
7.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1259 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1449 mm

Vết bánh sau (mm)

1411 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 284 mm

Thắng sau

Disc, 240 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành