Lancia Dedra (835) 2.0 HF Integrale 4WD (169 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Lancia Dedra (835) 2.0 HF Integrale 4WD (169 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Dedra (835) 2.0 HF Integrale 4WD (169 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HF Integrale 4WD (169 Hp)

Công suất

169 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

264 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
264 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
7.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1345 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

63 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4340 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1436 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Kích thước bánh trước

195/50 R15

Công nghệ và Vận hành