Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLancia Delta II (836) 1.8 i.e. 16V GT (836.AR) (131 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuLancia
ModelDelta
Đời xeDelta II (836)
Năm sản xuất1996
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i.e. 16V GT (836.AR) (131 Hp)
Công suất131 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)164 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)131 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)164 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1747 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)82.7 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1285 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1740 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)355 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)975 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4011 mm
Chiều rộng (mm)1759 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1486 mm
Vết bánh sau (mm)1424 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauCoil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/55 R15
Kích thước bánh trước195/55 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị