Lamborghini Miura P400 3.9 V12 (350 Hp) 1966, 1967, 1968, 1969
Lamborghini Miura P400 3.9 V12 (350 Hp) 1966, 1967, 1968, 1969

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Miura P400 3.9 V12 (350 Hp) 1966, 1967, 1968, 1969

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1966

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

P400 3.9 V12 (350 Hp)

Công suất

350 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17-19 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3929 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
62 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1055 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1412 mm

Vết bánh sau (mm)

1412 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành