Lamborghini Huracan Tecnica (facelift 2022) 5.2 V10 (640 Hp) LDF 2022
Lamborghini Huracan Tecnica (facelift 2022) 5.2 V10 (640 Hp) LDF 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Huracan Tecnica (facelift 2022) 5.2 V10 (640 Hp) LDF 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V10 (640 Hp) LDF

Công suất

640 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

565 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
640 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
565 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1379 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1933 mm

Chiều cao (mm)

1165 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1668 mm

Vết bánh sau (mm)

1624 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 380x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 356x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/30 R20Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/30 R20Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành