Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Huracan STO (facelift 2020) 5.2 V10 (640 Hp) LDF 2020, 2021
Thương hiệuLamborghini
ModelHuracan
Đời xeHuracan STO (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 V10 (640 Hp) LDF
Công suất640 Hp @ 8000 rpm.
Moment xoắn (Nm)565 Nm @ 6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 - LEV 3
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)310 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)640 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)123 Hp/l
Moment xoắn (Nm)565 Nm @ 6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.7
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1339 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)38 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4549 mm
Chiều rộng (mm)1945 mm
Chiều cao (mm)1220 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1688 mm
Vết bánh sau (mm)1647 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 390x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x28 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/30 R20Rear wheel tires: 305/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/30 R20Rear wheel tires: 305/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị