Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Huracan Performante 5.2 V10 (640 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019
Thương hiệuLamborghini
ModelHuracan
Đời xeHuracan Performante
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 V10 (640 Hp) 4WD Automatic
Công suất640 Hp @ 8000 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)314 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)640 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)123 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1382 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4506 mm
Chiều rộng (mm)1924 mm
Chiều cao (mm)1165 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/30 R20; 305/30 R20
Kích thước bánh trước245/30 R20; 305/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị