Lamborghini Huracan EVO (facelift 2019) 5.2 V10 (640 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021
Lamborghini Huracan EVO (facelift 2019) 5.2 V10 (640 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Huracan EVO (facelift 2019) 5.2 V10 (640 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V10 (640 Hp) 4WD Automatic

Công suất

640 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

332 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 - LEV 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

>325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
640 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1422 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1933 mm

Chiều cao (mm)

1165 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1668 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/30 R20; 305/30 R20

Kích thước bánh trước

245/30 R20; 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20 ET 42; 11J x 20 ET 40

Công nghệ và Vận hành