Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Huracan EVO (facelift 2019) 5.2 V10 (610 Hp) LDF 2020, 2021
Thương hiệuLamborghini
ModelHuracan
Đời xeHuracan EVO (facelift 2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.2 V10 (610 Hp) LDF
Công suất610 Hp @ 8000 rpm.
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)330 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 - LEV III
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)325 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)610 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)117.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5204 cm3
Số xi lanh10
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén12.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1389 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4520 mm
Chiều rộng (mm)1933 mm
Chiều cao (mm)1165 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 305/35 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 ZR19Rear wheel tires: 305/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị