Lamborghini Gallardo Spyder 5.0i V10 (520 Hp) AWD 2005, 2006, 2007, 2008
Lamborghini Gallardo Spyder 5.0i V10 (520 Hp) AWD 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Gallardo Spyder 5.0i V10 (520 Hp) AWD 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0i V10 (520 Hp) AWD

Công suất

520 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

400 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

314 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
520 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4961 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1184 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1622 mm

Vết bánh sau (mm)

1592 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/35 R19ZR; 295/30 R19ZR

Kích thước bánh trước

235/35 R19ZR; 295/30 R19ZR

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành