Lamborghini Gallardo LP 550-2 5.2 V10 (551 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Lamborghini Gallardo LP 550-2 5.2 V10 (551 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Gallardo LP 550-2 5.2 V10 (551 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V10 (551 Hp)

Công suất

551 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

341 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
551 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1455 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

110 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4345 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1165 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1632 mm

Vết bánh sau (mm)

1597 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 295/30 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 295/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành