Lamborghini Espada S2 3.9 V12 (350 Hp) 1970, 1971, 1972
Lamborghini Espada S2 3.9 V12 (350 Hp) 1970, 1971, 1972

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Espada S2 3.9 V12 (350 Hp) 1970, 1971, 1972

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S2 3.9 V12 (350 Hp)

Công suất

350 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

393 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
393 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3929 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
62 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4738 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1185 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 300x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 280x22 mm

Kích thước bánh trước

205/80 R15

Kích thước bánh trước

205/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành