Lamborghini Espada S1 3.9 V12 (325 Hp) 1968, 1969, 1970
Lamborghini Espada S1 3.9 V12 (325 Hp) 1968, 1969, 1970

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Espada S1 3.9 V12 (325 Hp) 1968, 1969, 1970

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1968

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S1 3.9 V12 (325 Hp)

Công suất

325 Hp @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16-18 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
325 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.7 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
3929 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
62 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1482 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4738 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1185 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/80 R15

Kích thước bánh trước

205/80 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành