Lamborghini Diablo 6.0 V12 (550 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Lamborghini Diablo 6.0 V12 (550 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Diablo 6.0 V12 (550 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V12 (550 Hp)

Công suất

550 Hp @ 7100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

37.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

17.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

22.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 7100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5992 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1625 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

2040 mm

Chiều cao (mm)

1105 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1670 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 335/30ZR18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 335/30ZR18

Công nghệ và Vận hành