Lamborghini Countach LP5000 QV (455 Hp) 1988
Lamborghini Countach LP5000 QV (455 Hp) 1988

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Countach LP5000 QV (455 Hp) 1988

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

LP5000 QV (455 Hp)

Công suất

455 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

295 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
455 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5167 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.5 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

240 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1070 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 VR15Rear wheel tires: 345/35 VR15

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 VR15Rear wheel tires: 345/35 VR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 15Rear wheel rims: 12J x 15

Công nghệ và Vận hành