Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Countach LP500 S V12 (375 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985
Thương hiệuLamborghini
ModelCountach
Đời xeCountach
Năm sản xuất1982
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơLP500 S V12 (375 Hp)
Công suất375 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)410 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)290 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)375 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)410 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4754 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)85.5 mm
Đường kính piston (mm)69 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1480 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)120 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)240 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4140 mm
Chiều rộng (mm)2000 mm
Chiều cao (mm)1070 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1492 mm
Vết bánh sau (mm)1606 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/50 R15Rear wheel tires: 345/35 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/50 R15Rear wheel tires: 345/35 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 15Rear wheel rims: 12J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị