Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Aventador SVJ 6.5 V12 (770 Hp) 4WD ISR 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLamborghini
ModelAventador
Đời xeAventador SVJ
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.5 V12 (770 Hp) 4WD ISR
Công suất770 Hp @ 8500 rpm.
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 6750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)486 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)31 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)19.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)350 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL539
Loại động cơ
Công suất (HP)770 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 6750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6498 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1525 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4343 mm
Chiều rộng (mm)2098 mm
Chiều cao (mm)1136 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1720 mm
Vết bánh sau (mm)1680 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/30 ZR20; 355/25 ZR21
Kích thước bánh trước255/30 ZR20; 355/25 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20; 13J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị