Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Aventador S Coupe 6.5 V12 (740 Hp) 4WD ISR 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLamborghini
ModelAventador
Đời xeAventador S Coupe
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.5 V12 (740 Hp) 4WD ISR
Công suất740 Hp @ 8400 rpm.
Moment xoắn (Nm)690 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)499 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)26.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)350 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL539
Loại động cơ
Công suất (HP)740 Hp @ 8400 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)690 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6498 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1575 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều rộng (mm)2030 mm
Chiều cao (mm)1136 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/30 ZR20; 355/25 ZR21
Kích thước bánh trước255/30 ZR20; 355/25 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20; 13J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị