Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLamborghini Aventador LP 780-4 Ultimae Coupe 6.5 V12 (780 Hp) 4WD ISR 2021
Thương hiệuLamborghini
ModelAventador
Đời xeAventador LP 780-4 Ultimae Coupe
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.5 V12 (780 Hp) 4WD ISR
Công suất780 Hp @ 8500 rpm.
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 6750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 - LEV 3
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)355 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)780 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120 Hp/l
Moment xoắn (Nm)720 Nm @ 6750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6498 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén11.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4868 mm
Chiều rộng (mm)2098 mm
Chiều cao (mm)1136 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1720 mm
Vết bánh sau (mm)1680 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 400x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 380x38 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/30 ZR20Rear wheel tires: 355/25 ZR21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/30 ZR20Rear wheel tires: 355/25 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 20 H2 ET 32.2Rear wheel rims: 13J x 21 H2 ET 66.7
Công nghệ và Vận hành
Trang bị