Lamborghini Aventador LP 750-4 Superveloce 6.5 V12 (750 Hp) 4WD 2015, 2016, 2017
Lamborghini Aventador LP 750-4 Superveloce 6.5 V12 (750 Hp) 4WD 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Aventador LP 750-4 Superveloce 6.5 V12 (750 Hp) 4WD 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V12 (750 Hp) 4WD

Công suất

750 Hp @ 8400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

690 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

370 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

350 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L539
Công suất (HP)
750 Hp @ 8400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
115.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
690 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6498 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4835 mm

Chiều rộng (mm)

2030 mm

Chiều cao (mm)

1136 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1680 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/30 ZR20; 355/25 ZR21

Kích thước bánh trước

255/30 ZR20; 355/25 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 13J x 21

Công nghệ và Vận hành