Lamborghini Huracan Sterrato 5.2 V10 (610 Hp) AWD LDF
Lamborghini Huracan Sterrato 5.2 V10 (610 Hp) AWD LDF

Thông tin chung

Tên xe

Lamborghini Huracan Sterrato 5.2 V10 (610 Hp) AWD LDF

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.2 V10 (610 Hp) AWD LDF

Công suất

610 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

565 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
610 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
117.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
565 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5204 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4525 mm

Chiều rộng (mm)

1956 mm

Chiều cao (mm)

1248 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2629 mm

Vết bánh trước (mm)

1698 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 380x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 356x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R19Rear wheel tires: 285/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 R19Rear wheel tires: 285/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19 ET27Rear wheel rims: 11J x 19 ET40

Công nghệ và Vận hành