Lada Vesta Wagon 1.6 (106 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lada Vesta Wagon 1.6 (106 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada Vesta Wagon 1.6 (106 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (106 Hp)

Công suất

106 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VAZ-21129
Công suất (HP)
106 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1512 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành