Lada Vesta SW Cross 1.6 (106 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Lada Vesta SW Cross 1.6 (106 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lada Vesta SW Cross 1.6 (106 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (106 Hp) Automatic

Công suất

106 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300-1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1730 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

825 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4424 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1537 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1524 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành