Lada Vesta Sport 1.8 16V (145 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lada Vesta Sport 1.8 16V (145 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada Vesta Sport 1.8 16V (145 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Sport 1.8 16V (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

184 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
184 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1774 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1322 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1774 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/50 R17 92V

Kích thước bánh trước

205/50 R17 92V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17 ET45

Công nghệ và Vận hành