Lada Priora I Hatchback (facelift 2013) 1.6 (106 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Lada Priora I Hatchback (facelift 2013) 1.6 (106 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lada Priora I Hatchback (facelift 2013) 1.6 (106 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (106 Hp) Automatic

Công suất

106 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
106 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1163 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1578 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

705 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4210 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2492 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1380 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/60 R14; 185/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/60 R14; 185/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành