Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada Niva Legend 5-door 1.7 (83 Hp) 4x4 2021
Thương hiệuLada
ModelNiva
Đời xeNiva Legend 5-door
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.7 (83 Hp) 4x4
Công suất83 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)129 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h19 sec
Tốc độ tối đa (km/h)137 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)83 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)129 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1690 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)420 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)780 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4240 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1640 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1440-1476 mm
Vết bánh sau (mm)1420-1456 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring, Wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/80 R16; 185/75 R16
Kích thước bánh trước175/80 R16; 185/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị