Lada Niva II 1.7 (80 Hp) 4x4 2020, 2021
Lada Niva II 1.7 (80 Hp) 4x4 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada Niva II 1.7 (80 Hp) 4x4 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 (80 Hp) 4x4

Công suất

80 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1690 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4056 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1466 mm

Vết bánh sau (mm)

1456 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/70 R15; 205/75 R15; 215/65 R16

Kích thước bánh trước

205/70 R15; 205/75 R15; 215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành