Lada Niva 3-door 1.6 (78 Hp) 4x4 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Lada Niva 3-door 1.6 (78 Hp) 4x4 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Lada Niva 3-door 1.6 (78 Hp) 4x4 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (78 Hp) 4x4

Công suất

78 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

23 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

132 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1568 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1150 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3720 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R16; 185/75 R16

Kích thước bánh trước

175/80 R16; 185/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 16

Công nghệ và Vận hành