Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada Granta I (facelift 2018) Hatchback 1.6 (87 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLada
ModelGranta
Đời xeGranta I (facelift 2018) Hatchback
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (87 Hp)
Công suất87 Hp @ 5100 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ11186
Loại động cơ
Công suất (HP)87 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1596 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)75.6 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1125-1160 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1560 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)240 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)555 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3926 mm
Chiều rộng (mm)1700 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2476 mm
Vết bánh trước (mm)1430 mm
Vết bánh sau (mm)1414 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/65 R14 82 H; 185/60 R14 82 H; 185/55 R15 82 H
Kích thước bánh trước175/65 R14 82 H; 185/60 R14 82 H; 185/55 R15 82 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị