Lada 4x4 Bronto 1.7 (83 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Lada 4x4 Bronto 1.7 (83 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lada 4x4 Bronto 1.7 (83 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

129 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

137 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
21214
Công suất (HP)
83 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
129 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1690 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

585 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3680 mm

Chiều rộng (mm)

1713 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Vết bánh trước (mm)

1478 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/75 R15 101 Q

Kích thước bánh trước

235/75 R15 101 Q

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành