Lada 2131 1.8 (82 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Lada 2131 1.8 (82 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Lada 2131 1.8 (82 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

139 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

22 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
139 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1790 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

265 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4240 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1640 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Kích thước bánh trước

175/80 R16

Công nghệ và Vận hành