Lada 2115-40 1.6 (80 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Lada 2115-40 1.6 (80 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lada 2115-40 1.6 (80 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 2700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 2700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

427 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4330 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1402 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13; 175/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13; 175/70 R13

Công nghệ và Vận hành