Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada 2114 1.6 i 8V (81 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuLada
Model2114
Đời xe2114
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i 8V (81 Hp)
Công suất81 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 2700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)81 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 2700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1596 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)985 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1410 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)427 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4122 mm
Chiều rộng (mm)1620 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2460 mm
Vết bánh trước (mm)1400 mm
Vết bánh sau (mm)1370 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 R13
Kích thước bánh trước175/70 R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị