Lada 2113 1.5 i (79 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Lada 2113 1.5 i (79 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Lada 2113 1.5 i (79 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (79 Hp)

Công suất

79 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
79 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
71 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4122 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1402 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành