Lada 2111 1.5 (72 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Lada 2111 1.5 (72 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Lada 2111 1.5 (72 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4285 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2492 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Công nghệ và Vận hành