Lada 21081 1.1 (54 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Lada 21081 1.1 (54 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Lada 21081 1.1 (54 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

79 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

18 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
79 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1100 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
60.6 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1325 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4006 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1402 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 SR13

Kích thước bánh trước

165/70 SR13

Công nghệ và Vận hành