Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada 2107 1.5 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuLada
Model2107
Đời xe2107
Năm sản xuất1982
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (75 Hp)
Công suất75 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ2103
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)103 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1451 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveohv
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1035 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)325 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4145 mm
Chiều rộng (mm)1620 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2424 mm
Vết bánh trước (mm)1365 mm
Vết bánh sau (mm)1321 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 R13
Kích thước bánh trước175/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5j x R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị