Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada 2106 1.6 (75 Hp) 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuLada
Model2106
Đời xe2106
Năm sản xuất1976
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (75 Hp)
Công suất75 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)116 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)75 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)47.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)116 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1569 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1035 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1435 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)39 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)345 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4166 mm
Chiều rộng (mm)1611 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2424 mm
Vết bánh trước (mm)1365 mm
Vết bánh sau (mm)1321 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 SR13
Kích thước bánh trước175/70 SR13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị