Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Lada 21054 1.6i (74 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010 | |||
Thương hiệu | Lada | |||
Model | 2105 | |||
Đời xe | 21054 | |||
Năm sản xuất | 2005 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.6i (74 Hp) | |||
Công suất | 74 Hp @ 5400 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 114 Nm @ 3400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 74 Hp @ 5400 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 47.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 114 Nm @ 3400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1569 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 79 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 80 mm | |||
Tỉ số nén | 8.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Mono-point injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |