Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada 21041 1.2 (58 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Thương hiệuLada
Model2104
Đời xe21041
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (58 Hp)
Công suất58 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)84 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)58 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)84 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1198 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1020 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1475 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)345 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1035 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4115 mm
Chiều rộng (mm)1620 mm
Chiều cao (mm)1443 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2424 mm
Vết bánh trước (mm)1365 mm
Vết bánh sau (mm)1321 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauOne-piece beam bridge
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị