Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLada 1111 Oka 0.65 (29 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuLada
Model1111 Oka
Đời xe1111 Oka
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.65 (29 Hp)
Công suất29 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)44 Nm @ 3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h30 sec
Tốc độ tối đa (km/h)120 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)29 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)44.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)44 Nm @ 3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)649 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78 mm
Đường kính piston (mm)68 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)635 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)975 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)30 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)210 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3200 mm
Chiều rộng (mm)1420 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2180 mm
Vết bánh trước (mm)1210 mm
Vết bánh sau (mm)1200 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước135/80 R12
Kích thước bánh trước135/80 R12
Công nghệ và Vận hành
Trang bị