Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKoenigsegg CCX R 4.8 V8 (1032 Hp) Special Edition Ethanol 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuKoenigsegg
ModelCC
Đời xeCCX
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeTarga
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR 4.8 V8 (1032 Hp) Special Edition Ethanol
Công suất1032 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)1080 Nm @ 5600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)18 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)22 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)400+ km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)1032 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)215 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1080 Nm @ 5600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4800 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / Ethanol - E85
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1330 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)120 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4293 mm
Chiều cao (mm)1114 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 R19; 335/30 R20
Kích thước bánh trước255/35 R19; 335/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5J x 19; 12.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị