Kia Telluride (facelift 2023) 3.8 V6 (291 Hp) Automatic 2023
Kia Telluride (facelift 2023) 3.8 V6 (291 Hp) Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Kia Telluride (facelift 2023) 3.8 V6 (291 Hp) Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (291 Hp) Automatic

Công suất

291 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
291 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, DUAL CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1875-1987 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2464 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5001 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1760 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1707 mm

Vết bánh sau (mm)

1717 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 340.36 mm

Thắng sau

Disc, 304.8 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành