Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Soul II (facelift 2016) EV 33 kWh (110 Hp) 2017, 2018, 2019
Thương hiệuKia
ModelSoul
Đời xeSoul II (facelift 2016)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơEV 33 kWh (110 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1960 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)281 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)891 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4140 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1593 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1576 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Coil spring, Torsion
Thắng trướcVentilated discs, 300 mm
Thắng sauDisc, 284 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị