Kia Sorento IV (facelift 2023) 2.5 T-GDI (281 Hp) AWD DCT 2023, 2024
Kia Sorento IV (facelift 2023) 2.5 T-GDI (281 Hp) AWD DCT 2023, 2024

Thông tin chung

Tên xe

Kia Sorento IV (facelift 2023) 2.5 T-GDI (281 Hp) AWD DCT 2023, 2024

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 T-GDI (281 Hp) AWD DCT

Công suất

281 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

422 Nm @ 1700-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
281 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
422 Nm @ 1700-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
101.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1783-1869 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

187 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2013 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4801 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1637-1646 mm

Vết bánh sau (mm)

1647-1656 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 325 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 305 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành