Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeKia Sonet (facelift 2023) G1.0 T-GDi Smartstream (120 Hp) iMT 2023
Thương hiệuKia
ModelSonet
Đời xeSonet (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơG1.0 T-GDi Smartstream (120 Hp) iMT
Công suất120 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1642 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauCoil spring, Torsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị