Kia Seltos (facelift 2023) 2.0 MPI (146 Hp) AWD CVT 2023
Kia Seltos (facelift 2023) 2.0 MPI (146 Hp) AWD CVT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Kia Seltos (facelift 2023) 2.0 MPI (146 Hp) AWD CVT 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 MPI (146 Hp) AWD CVT

Công suất

146 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

WCC + UCC

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
146 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410-1445 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

753 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1778 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4384 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1626 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2629 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 304.8 mm

Thắng sau

Disc, 279.4 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành